🔍
Search:
NHẠT THẾCH
🌟
NHẠT THẾCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Tính từ
-
1
음식이 제맛이 나지 않고 몹시 싱겁다.
1
NHẠT NHẼO, NHẠT THẾCH:
Món ăn không ngon và rất nhạt.
-
2
술이나 담배의 맛이 독하지 않고 몹시 싱겁다.
2
NHẠT PHÈO, NHẠT THẾCH:
Vị của rượu hoặc thuốc lá không nặng mà rất nhạt.
-
Động từ
-
1
음료의 본래 맛이나 향이 없어져서 맛없게 되다.
1
NHẠT NHẼO, LẠT LẼO, NHẠT THẾCH:
Đồ uống không còn ngon nữa vì đã mất hương và vị vốn có.
-
2
의욕이나 흥미가 떨어져서 힘이 빠지다.
2
MẤT HỨNG, TẺ NHẠT:
Ham muốn hay hứng thú giảm hết nên không còn sức lực
-
Tính từ
-
1
특별한 감정이나 느낌을 드러내지 않고 보통 때와 같다.
1
ĐIỀM TĨNH, BÌNH TĨNH:
Giống như bình thường mà không bộc lộ tình cảm hay cảm giác gì đặc biệt.
-
2
말할 자리에서 어떤 말이나 반응이 없고 무표정하다.
2
THỜ Ơ, LÃNH ĐẠM, VÔ CẢM:
Không bộc lộ cảm xúc và không có phản ứng hay lời nói nào đó trong buổi nói chuyện.
-
3
음식의 맛이 잘 나지 않고 싱겁다.
3
NHẠT NHẼO, NHÀN NHẠT, NHẠT THẾCH:
Vị của món ăn không có và nhạt.